Có 2 kết quả:
餐点 cān diǎn ㄘㄢ ㄉㄧㄢˇ • 餐點 cān diǎn ㄘㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) dish
(3) meal
(2) dish
(3) meal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) dish
(3) meal
(2) dish
(3) meal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh